Cập nhật tiến độ thi công cụm chung cư CT7 khu ĐTM Dương Nội (18/4/2013)
Trân trọng gửi tới Quý khách “Thông tin cập nhật tiến độ xây dựng chung cư CT7 – khu Đô thị mới Dương Nội, tính đến ngày 18/4/2013”
Sàn giao dịch bất động sản Nam Cường trân trọng thông báo tiến độ xây thô “Quỹ nhà liền kề, biệt thự nhà vườn tại Khu trung tâm thương mại & phố chợ Đô Nghĩa ( phân khu D) và Biệt thự Tây Đô ( phân khu A) – Khu ĐTM Dương Nội, quận Hà Đông, Hà Nội” tính đến tháng 5/2012, nội dung cụ thể như sau:
I. Loại Bất động sản: Nhà liền kề và biệt thự nhà vườn.
II. Vị trí BĐS: Thuộc phân khu A và D dự án KĐTM Dương Nội – quận Hà Đông – Hà Nội.
III. Tiến độ xây thô chi tiết
TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG NHÀ LIỀN KỀ, BIỆT THỰ TẠI KHU ĐÔ THỊ MỚI DƯƠNG NỘI
| Mã ô | Diện tích (m2) |
| Khu A | |
| Bắt đầu Xây Dựng | |
| L01.(02/03/04/05/06/07/08/09/10) | 225.00 |
| L04.(02/03/04/05/06/07) | 198.00 |
| L05.(02/03/04/05/06/07) | |
| L08.(02/03) | 183.37 |
| L08.(04/05/06/07/08/09/10/11) | 183.38 |
| L08.17 | 196.04 |
| L08.18 | 186.37 |
| L08.19 | 182.90 |
| L08.20 | 182.73 |
| L08.21 | 182.79 |
| L08.22 | 182.84 |
| L08.23 | 182.90 |
| L09.(02/03/04/05/08/09) | 198.00 |
| L10.(02/03/04/05/09) | |
| L10.08 | 198.01 |
| L12.(02/03/04/05) | 183.28 |
| L12.06 | 183.31 |
| L12.07 | 184.13 |
| L12.08 | 186.03 |
| L12.09 | 189.59 |
| L12.(12/13/14/15/16/17/18/19) | 182.84 |
| L13.(02/03/04/05/06/07/08/09) | 198.00 |
| L14.(02/03/04/05/06/07/08/09) | |
| L15.(02/12/13/14/15/16/17/18/19) | 183.38 |
| L15.(03/04/05/06/07/08/09) | 183.37 |
| M01.(02/03/04/05/06/07) | 200.00 |
| M01.(10/11/12/13/14/15/16) | 170.00 |
| M02.(02/03/04/05/06/07/08/09/10/11/12/13) | 200.00 |
| M02.(16/17/18/19/20/21/22/23/24/25/26/27/28/29) | 170.00 |
| M03.(02/03/04/05/08/09/10/11) | 250.00 |
| M04.(02/03/04/05/06/07/08/09/10) | |
| M07.(02/03/04/05/06/09/10/11/12/13) | 225.00 |
| M08.(02/03/04/05/06/09/10/11/12/13) | |
| Xong sàn tầng 2 | |
| M04.(13/14/15/16/17/18/19/20/21/22) | 225.00 |
| M10.(02/03/04/05/06/07/08/09/10/11/12/15/16/17/18/19/20/21/22/23/24/25) | |
| Đã xong phần thô | |
| L01.(13/14/15/16/17/18/19/20/21) | 225.00 |
| L02.(04/05/06/07/08/09/10) | 198.00 |
| L03.(05/06/07/08/09/10) | |
| L06.(02/03/04/05/06/07/08) | |
| L07.02 | 197.99 |
| L07.(03/04/05/06/07) | 198.00 |
| M04.16 | 225.00 |
| M05.(02/03/04/05) | 200.25 |
| M06.(02/03/04/05) | |
| M09.(07/08/09/10/11/14/15/16/17/18/19/20/21/22) | 225.00 |
| M11.(02/03/04/05/06/07/08/09/10/11) | 200.25 |
| M12.(02/03/04/05/06/07/08/09/10/11) | |
| Khu D | |
| Bắt đầu xây dựng | |
| U03.(77/79/81/83/85/87/89/91) | 75.00 |
| U05.(42/44/46/67/69/71/73/75/77/79/81) | |
| U07.(12/14/16) | 100.00 |
| U08.13 | 75.00 |
| Đã xong móng | |
| U02.(10/12/14/16/20/24/26) | 100.00 |
| U03.84B | 75.00 |
| U04.(26/34) | 100.00 |
| U05.(09/21/43) | 75.00 |
| U06.(03/04/05/06/07/08/09/11/13/14/15/16/17/18/19/20/21/23/25/26) | 100.00 |
| U07.(12/14/16) | |
| U08.(13/17/54/60/61/72/73/74/76) | 75.00 |
| U09.(07/08/09/10/11/12/13) | 100.00 |
| U10.(03/04/05/06/07/08) | |
| U14.(05/06/37/41/49) | |
| Thi công tầng 2 | |
| U07.(05/06/07/08/09/10/11/13/15/17/18/19/20/21/22/23/24/25/26/27/28) | 100.00 |
| Thi công tầng 3 |
|
| U04.(15/16/17/18/19/20/24/28/29/30/31/32/33/35/36/38/39/40/42/43/44/45/46/47) | 100.00 |
| U09.(02/03/04/05/06/09) | |
| U10.(04/07/09/10) | |
| Thi công tầng 4 | |
| U04.(02/03/04/05/06/07/08/09) | 100.00 |
| U06.(06/08/10) | |
| U08.(57/59/63/65/67/69/71/75/77) | 75.00 |
| U10.(11/12/13/14) | 100.00 |
| U13.(08/09/10/11/12/13/14) | |
| Thi công tầng mái, tum | |
| U02.(03/05/06/07/08/09/11/13/15/17/18/19/21/22/23/25/27/28) | 100.00 |
| U03.(80/82/88/90/92) | 75.00 |
| U04.(10/11/12/13/14/21/25/27) | 100.00 |
| U05.(22/23/24/25/26/27/28/29/30/31/32/33/34/35/36/37/38/39/40/41/45/47/48/49/50) | 75.00 |
| U06.(04/12/22/24) | 100.00 |
| U08.(05/07/09/11/15/19/21/23A/27/33/52/56/58/62/64/66/68/70/78) | 75.00 |
| U13.(03/04/05/06/07) | 100.00 |
| U14.(02/03/04/07/08/09/10/11/12/13) | |
| Đã xong phần thô | |
| U01.(03/04/05/06/07/08/09/10/11/12/13/14/15/16/17/18/19/20/21/22/23/24/25/26/27/
28/29/30/31/32/33/34/35/36/37/38/39/40/41/42/43/44/45/46/47/48/49/50/52/53/54/ 55/56/57/58/59/60/61/62/63/64/65/66/67/68/69/70/71/72/73/74/75/76/77/78/79/80/ 81/82/83/84/85/86/87/88) |
75.00 |
| U03.(08/11/12/13/14/15/16/17/18/19/20/21/22/23/24/25/26/27/28/29/30/31/32/33/
34/35/36/37/38/39/40/41/42/44/46/93/94/95/96/97/98/99/100/101/102/103/104/ 105/106/107/108/109/110/111/112) |
|
| U05.(01C/03/04/05/06/07/08/10/11/12/13/14/15/16/17/18/19/20) | |
IV. Mọi thông tin chi tiết về thiết kế, dự toán và tiến độ xây dựng xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Sàn Giao dịch Bất Động Sản Nam Cường – Km4 đường Lê Văn Lương kéo dài, quận Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 04. 331194 (70 – 71) / 3553 9222 / 32 (50 – 51- 52- 53- 54) 555.
Fax: 04. 3553 9223 Hotline: 0973 9999 (12/ 15 / 36)
Sàn giao dịch bất động sản Nam Cường trân trọng thông báo!